Sản phẩm

Javelin J800i

TÍNH NĂNG

  • Máy in J800i cho ra thẻ ID với chất lượng hình ảnh cao nhất. Bằng việc in ảnh ngược trên mặt dưới của film truyền nhiệt, sau đó làm nóng chảy film lên bề mặt thẻ, máy in truyền nhiệt Javelin J800i tạo nên chất lượng ảnh trông giống một bức ảnh nhẵn bóng sắc nét hơn là một chiếc thẻ ID thông thường.
  • Việc in lên film thay vì in trực tiếp lên thẻ có nghĩa rằng bề mặt không nhẵn bóng của thẻ không làm tổn hại đến chất lượng ảnh. Máy in Javelin J800i có thể in tới cạnh của các điểm tiếp xúc smart chip, và in tràn lề thẻ.
  • Javelin J800i là dòng máy in có độ tin cậy đáng kinh ngạc, giảm thiểu thời gian chết của máy. Bởi vì đầu in không bao giờ tiếp xúc với bề mặt thẻ nên không bao giờ bị hỏng trong quá trình in.
  • Bằng công nghệ in truyền nhiệt, thẻ được sản xuất có độ bền và bảo mật hơn so với các loại thẻ khác. Thẻ có thể chống lại sự hao mòn và hư hỏng nhờ vào việc đặt một lớp film truyền nhiệt có độ bền cao vào giữa ảnh thẻ với phần bên ngoài thẻ. Thẻ còn là loại thẻ chống giả – nếu kẻ gian cố tháo rời lớp film ra thì ảnh thẻ sẽ bị hủy.

Phương pháp in

In nhuộm thăng hoa/In truyền nhiệt

Độ phân giải

300 dpi (118 dots/mm)

Màu sắc

Lên đến 16.7 triệu màu/256 shades per pixel

Tùy chọn ribbon

• Full-color, YMC*, in 750 thẻ

• Full-color with resin black, YMCK*, in 500 thẻ

• Full-color with two resin black panels, YMCKK*, in 500 thẻ

• Full-color with resin black and heat seal panel dành cho những bề mặt khó in, YMCKH*, in 500 thẻ

• Full-color with fluorescing and resin black, YMCFK*, in 500 thẻ

• Resin black, K, in 3000 thẻ

Tùy chọn HDP Film

• Trong suốt (in 1,500 thẻ) • Holographic chuẩn (in 500 thẻ) • Holographic tùy biến, đơn hàng đặc biệt (in 500 thẻ)

Tùy chọn lớp phủ Overlaminate

• Thermal Transfer Overlaminate, .dày 25 mil, in 500 thẻ

• CR-80 patch size laminates (dày 1.0 mil)

• Có sẵn các loại overlaminates dạng trong suốt, dạng holographic chuẩn hoặc dạng holographic tùy biến dày 0.6 mil (đơn hàng đặc biệt).

Tốc độ in

Batch Mode:

• 26 giây mỗi thẻ / 138 thẻ mỗi giờ (YMC in truyền nhiệt)*

• 32 giây mỗi thẻ / 113 thẻ mỗi giờ (YMCK in truyền nhiệt)*

• 47 giây mỗi thẻ / 77 thẻ mỗi giờ (YMCKK in truyền nhiệt)*

• 37 giây mỗi thẻ / 97 thẻ mỗi giờ (YMCK in truyền nhiệt và in 02 mặt, phủ lamination cùng lúc)*

• 55 giây mỗi thẻ / 65 thẻ mỗi giờ (YMCKK in truyền nhiệt và in 02 mặt, phủ lamination cùng lúc)*

Kích cỡ thẻ chuẩn chấp nhận

CR-80 (3.370”L x 2.125”W / 85.6mmL x 54mmW)

Phạm vi in

In tràn lề trên thẻ chuẩn CR-80

Độ dày thẻ chuẩn chấp nhận

• Chỉ in: .030” (30 mil) to .050” (50 mil) / .762mm to 1.27mm

• In/ Phủ Lamination: .030” (30 mil) to .050” (50 mil) / .762mm to 1.27mm

Loại thẻ chấp nhận

ABS, Laminated PVC, PET, PETG, proximity, smart and mag stripe cards, optical memory cards

Lưu ý: Không nên sử dụng thẻ ABS và PVC trong Module phủ Lamination.***

Hộc nạp thẻ đầu vào

100 thẻ (.030” / .762mm)

Hộc nạp thẻ đầu ra

200 thẻ (.030” / .762mm)

Cuộn lau thẻ

Cuộn lau thẻ có thể thay thế (đã bao gồm ribbon in)

Bộ nhớ

16MB RAM

Màn hình

Thân thiện với người sử dung , Bảng điều khiển LCD

Hệ điều hành

Windows® 2000 / XP / Server 2003 / Vista (32 & 64 bit) / 7 (32 & 64 bit); Mac OS X v10.4 / v10.5; and Linux****

Kết nối USB 2.0

Tùy chọn mã hóa

• Mã hóa từ, dual high- and low-coercivity, Tracks 1, 2 and 3

• Mã hóa Contactless Smart Card (HID iCLASS and MIFARE)

• Mã hóa Contact Smart Card đọc và ghi vào tất cả các loại thẻ Memory cards và thẻ vi xử lý smart cards chuẩn ISO7816-1/2/3/4 (T=0, T=1) cũng như thẻ synchronous cards

Giao diện

USB 2.0 (tốc độ cao) và Ethernet với print server bên trong

Yêu cầu hệ thống

• x86 based PC or compatible, Windows 2000, Windows XP, Windows 2003, Windows Vista or Windows 7, 500MHz com pu t e r w i t h 256MB of RAM or higher, 500MB free hard disk space or higher

Nhiệt độ hoạt động

65° to 90° F / 18° to 32° C

Nguồn cấp

100-240 VAC, 3.3 A

Độ ẩm

20 – 80% không đọng sương

Kích cỡ

• 11.50”H x 12.25”W x 9.25”D / 292mmH x 313mmW x 235mmD (không bao gồm Module phủ Lamination và Module in 02 mặt)

Trọng lượng

• 16 lbs. / 7.3 kg. (không bao gồm Module phủ Lamination và Module in 02 mặt)

Agency Listings

• Safety: UL 60950, CSA C2.2 No 60950, CB report (EN 60950), and CE mark

• EMC: FCC Part15 Class A, EN 55022: 1998 Class A, CRC c1374, EN 61000-3-2: 2000,EN 61000-3-2: 1995, EN 55024: 1998, CE mark, and CCC mark

Nguồn cấp

100-240 VAC, 3.8A

Tần số cấp

50 Hz / 60 Hz

Bảo hành

• Máy in – 02 năm

• Đầu in – Suốt đời; Không giới hạn số lần pass

Tùy chọn

• Module phủ thẻ – 01 mặt hoặc 02 mặt (cùng lúc)***

• Mã hóa Smart card (contact/contactless)

• Mã hóa dải từ

• In 02 mặt

• Bộ khóa hộc mực và khóa cửa

• Secure Proprietary Javelin-encoded Consumables

• Bảo mật tùy biến

Leave Comment